Một trong những yếu tố quan trọng ảnh hưởng trục tiếp tới hiệu quả và độ bền của ống khí nén đó chính là lưu lượng khí nén di chuyển qua đường ống. Do đó để giảm thiểu tình trạng tụt áp do lưu lượng khí quá lớn thì ta cần biết cách tính lưu lượng khí nén qua đường ống. Nào hãy cùng AZK tìm hiểu ngay thôi!
Tính lưu lượng khí nén qua đường ống để làm gì?
Tụt áp là vấn đề thường xảy ra nếu ta không xác định được đúng lưu lượng khí nén và kích thước đường ống mà ta cần sử dụng.
Thực tế cho thấy nếu đường ống dẫn có kích thước nhỏ mà lượng khí đi qua lớn thì tại giữa điểm đầu và điểm cuối sẽ xảy ra tụt áp. Hậu quả của việc này đó chính là lượng điện năng tiêu thụ càng nhiều và ta phải chi trả một khoản tiền không nhỏ cho chúng. Chính vì vậy ta cần tính toán lựa chọn kích thước chuẩn xác để hạn chế tình trạng tụt áp xảy ra.
Ngoài ra tụt áp còn xảy ra khi đường ống bị tắc nghẽn hoặc khoảng cách từ máy nén đến máy móc sử dụng có khoảng cách càng xa thì độ tụt áp càng lớn.
Một yếu tố cũng ảnh hưởng tới tụt áp đó chính là lưu lượng khí qua đường ống, lưu lượng càng nhiều qua cùng một đường thì độ tụt áp càng lớn.
Xem thêm:
Cách tính lưu lượng khí nén qua đường ống
Các yếu tố ảnh hưởng đến lưu lượng khí nén
Áp suất khí nén (P): Áp suất cao hơn sẽ dẫn đến lưu lượng lớn hơn.
Đường kính ống (d): Đường kính ống lớn hơn cho phép lưu lượng khí nén lớn hơn.
Chiều dài ống (L): Chiều dài ống càng lớn, ma sát càng nhiều, làm giảm lưu lượng.
Độ nhám của ống: Ống nhám làm tăng ma sát, giảm lưu lượng.
Nhiệt độ khí nén (T): Nhiệt độ ảnh hưởng đến mật độ khí nén, do đó ảnh hưởng đến lưu lượng.
Độ sụt áp (ΔP): Sự chênh lệch áp suất giữa đầu vào và đầu ra của ống.
Công thức tính lưu lượng khí nén
Lưu lượng khí nén có thể được tính toán bằng nhiều công thức khác nhau, tùy thuộc vào điều kiện và độ chính xác mong muốn
Công thức tính đường kính ống dẫn:
Công thức tính độ sụt áp:
Δp = f × (L/D) × (ρ × v²/2)
Trong đó:
Δp = độ giảm áp suất
f = hệ số ma sát
L = chiều dài đường ống
D = đường kính bên trong đường ống
ρ = mật độ không khí
v = vận tốc dòng chảy
Phương pháp nhanh tính sụt áp:
P₁² – P₂² = 7,57 × 10⁻⁵ × Q² × f × L × T / (d⁵)
Trong đó:
P₁, P₂ = áp suất tuyệt đối thượng lưu và hạ lưu (psia)
Q = lưu lượng (SCFM)
f = hệ số ma sát
L = chiều dài đường ống (ft)
T = nhiệt độ tuyệt đối (°R)
d = đường kính bên trong đường ống (inch)
Hoặc bạn có thể dựa vào phương pháp đo lưu lượng khí nén như máy đo lưu lượng khí nén trực tiếp, bộ đo thể tích, hoặc cảm biến lưu lượng,…
Hy vọng những thông tin trên đây có thể giúp ích cho bạn trong việc tính toán lựa chọn sản phẩm ống dẫn khí nén phù hợp.